--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trời ơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trời ơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trời ơi
+ adj
mischievous, rascal; untolerable blast! Oh, no!
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
trời ơi
:
mischievous, rascal; untolerable blast! Oh, no!
+
appointive
:
được bổ nhiệm, bổ nhiệman appointive office một chức vị được bổ nhiệm
+
sách lược
:
tactics
+
common seal
:
loài hải cẩu có đốm nhỏ vùng Bắc Bán Cầu.
+
bloomers
:
quần buộc túm (phụ nữ mặc để chơi thể thao)