--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trời ơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trời ơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trời ơi
+ adj
mischievous, rascal; untolerable blast! Oh, no!
Lượt xem: 697
Từ vừa tra
+
trời ơi
:
mischievous, rascal; untolerable blast! Oh, no!
+
nhập nhoạng
:
Twilight, duckTrời nhập nhoạng phải lên đènIt is twilight and lighting time
+
lỗi
:
mistake; fault; errornhận lỗito admit one's mistake. blameđừng đổ lỗi cho tôidon't put the blame on me
+
dẫn cưới
:
Bring wedding offerings (according to traditional rituals) to the bridés
+
chắp vá
:
To patch upgóp nhặt phụ tùng cũ để chắp vá thành một chiếc máyto patch up gathered old parts into a machinekế hoạch chắp váa patchedup planlối làm ăn chắp váa style of work consisting in patching up things, an unsystematic style of work